Vỏ đặc dành cho xe nâng 2 tấn, 2.5 tấn (lốp/vỏ trước và sau)
Ưu điểm của vỏ/lốp đặc
Vỏ/Lốp đặc là loại lốp không có lỗ hở, không cần bơm không khí. Điều này giúp giảm nguy cơ xâm nhập của đinh, vật sắc gây hỏng hóc và thời gian bảo dưỡng. Lốp đặc cũng cung cấp khả năng tải trọng cao và khả năng chịu lực tốt hơn so với lốp thông thường.
Vỏ/Lốp trước xe nâng 2 tấn và 2.5 tấn
Lốp trước xe nâng 2 tấn và 2.5 tấn là lốp có kích thước 7.00-12/5.00. Lốp 7.00-12 có kích thước chiều rộng 7 inch và đường kính la zăng 12 inch. Lốp 7.00-12 có nhiều thương hiệu khác nhau, như Casumina, Deestone, Bridgestone, Maxam, Nexen và Dunlop
Vỏ/Lốp sau xe nâng 2 tấn và 2.5 tấn
Vỏ/Lốp sau xe nâng 2 tấn và 2.5 tấn có kích thước 6.00-9/4.00
Vỏ/Lốp đặc 6.00-9 là loại lốp được sử dụng cho xe nâng hàng có tải trọng từ 2 tấn đến 2.5 tấn. Lốp đặc 6.00-9 có các đặc điểm sau:
- Là lốp được đúc từ cao su nguyên khối, không chứa không khí bên trong, có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và không bị xì hơi.
- Có kích thước chiều rộng 6 inch và đường kính la zăng 9 inch.
- Thường được dùng làm bánh sau (bánh lái) cho các dòng xe nâng 2 tấn và xe nâng 2.5 tấn của các hãng như Toyota, Komatsu, TCM, Nissan và các hãng khác.
- Có nhiều thương hiệu khác nhau, như Casumina, Dunlop, Phoenix, Thunderpro và các thương hiệu khác. Các thương hiệu này có xuất xứ từ các nước như Việt Nam, Thái Lan, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Lợi ích cho doanh nghiệp
- Sử dụng lốp đặc Phoenix cho xe nâng 2 tấn và 2.5 tấn mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng lốp.
- Tăng khả năng làm việc liên tục mà không phải lo lắng về việc bơm lại lốp.
- Nâng cao hiệu suất làm việc và an toàn cho người vận hành và hàng hóa.
Hướng dẫn bảo dưỡng vỏ/lốp xe nâng:
-
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo kiểm tra định kỳ tình trạng lốp để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.
- Kiểm tra áp lực: Mặc dù lốp đặc không cần bơm không khí, nhưng vẫn cần kiểm tra áp lực để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Kiểm tra mài mòn: Theo dõi mức mài mòn của lốp để biết khi nào cần thay lốp mới.